Có 2 kết quả:
倾心吐胆 qīng xīn tǔ dǎn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ ㄉㄢˇ • 傾心吐膽 qīng xīn tǔ dǎn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ ㄉㄢˇ
qīng xīn tǔ dǎn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ ㄉㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pour out one's heart (idiom)
Bình luận 0
qīng xīn tǔ dǎn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ ㄉㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pour out one's heart (idiom)
Bình luận 0